Từ "hối tiếc" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy buồn bã hoặc ân hận về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là khi chúng ta nghĩ rằng nếu làm khác đi, mọi thứ có thể tốt hơn. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc khi người ta nhận ra rằng lựa chọn hoặc hành động của mình không đúng đắn hoặc không mang lại kết quả như mong muốn.
Cách sử dụng từ "hối tiếc":
Sau khi nghe tin tức về vụ tai nạn, tôi không khỏi hối tiếc vì đã không khuyên bạn ấy cẩn thận hơn. (Cảm thấy ân hận vì không thể ngăn cản một điều không tốt xảy ra)
Hối tiếc là cảm xúc tự nhiên khi chúng ta đối mặt với những quyết định sai lầm trong cuộc sống. (Thảo luận về cảm xúc hối tiếc trong bối cảnh rộng hơn)
Các biến thể của từ "hối tiếc":
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ân hận: Cũng có nghĩa là cảm thấy tiếc nuối về một điều đã làm hoặc chưa làm.
Tiếc nuối: Tương tự như hối tiếc, cảm giác tiếc về những cơ hội đã mất.
Lưu ý khi sử dụng:
"Hối tiếc" thường mang tính cá nhân và liên quan đến cảm xúc, trong khi "hối lỗi" có thể liên quan đến trách nhiệm và hành động sai trái.
Khi nói về hối tiếc, người ta thường sử dụng cấu trúc như "Tôi hối tiếc vì..." để diễn tả lý do cụ thể.